Lớp Kinh Pháp Cú Dhammapada Pali: Câu 97-98
LỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 97-98 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 97-98 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 99-100-101 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 101-102-103 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 104-105-106 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 107-108 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 109-110 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 111-112-113 VÀ CÂU 288-289 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 113, 288-289 (TIẾP THEO) VÀ CÂU 114, 287 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 115-116 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú giải)
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 117-118 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 119-120-121 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLỚP KINH PHÁP CÚ DHAMMAPADA PALI: CÂU 122-123 DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa theo Chú
ĐỌC BÀI VIẾTLớp Kinh Pháp Cú Dhammapada Pali: Câu 124 – Kukkuṭamittanesādavatthu DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa
ĐỌC BÀI VIẾTLớp Kinh Pháp Cú Dhammapada Pali: Câu 125 – Kokasunakhaluddakavatthu DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa
ĐỌC BÀI VIẾTLớp Kinh Pháp Cú Dhammapada Pali: Câu 126 – Maṇikārakulūpakatissattheravatthu DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa
ĐỌC BÀI VIẾTLớp Kinh Pháp Cú Dhammapada Pali: Câu 127 – Tayojanavatthu DHAMMAPADA – PHÁP CÚ (Kệ ngôn & thích nghĩa
ĐỌC BÀI VIẾT