Dhammassavanakusala: Phước-thiện Nghe-pháp

Dhammassavanakusala: Phước-thiện nghe-pháp Định nghĩa Dhammassavana: “Dhammaṃ suṇanti etenā’ti dhammassavanaṃ.” Những người nghe chánh-pháp gọi là dhammassavana, đó là tác-ý

ĐỌC BÀI VIẾT

Dhammadesanākusala: Phước-thiện Thuyết-pháp

Dhammadesanākusala: Phước-thiện thuyết-pháp Định nghĩa Dhammadesanā “Dhammaṃ desenti etāyā’ti dhammadesanā.” Những người có khả năng thuyết dạy, giảng dạy chánh-pháp

ĐỌC BÀI VIẾT
Từ điển
Youtube
Live Stream
Tải app