BẢNG NÊU CHI PHÁP – PALI
Bảng Nêu Chi Pháp – Pali Vietnamese Version: https://theravada.vn/book/bang-neu-chi-phap-2/
ĐỌC BÀI VIẾTBảng Nêu Chi Pháp – Pali Vietnamese Version: https://theravada.vn/book/bang-neu-chi-phap-2/
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 10 Pali – Viet – Eng Jāgo logo jagata ke, bītī kālī rāta; huā ujālā dharama kā
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 9 Pali – Viet – Eng Jāgo logo jagata ke, bītī kālī rāta; huā ujālā dharama kā
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 8 Pali – Viet – Eng Jāgo logo jagata ke, bītī kālī rāta; huā ujālā dharama kā
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 7 Pali – Viet – Eng Jāgo logo jagata ke, bītī kālī rāta; huā ujālā dharama kā
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 6 Pali – Viet – Eng Deva-āhvānasuttaṃ Samantā cakkavāḷesu, atrāgacchantu devatā; (3x) saddhammaṃ munirājassa, suṇantu sagga-mokkhadaṃ. Dhammassavaṇakālo
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 5 Pali – Viet – Eng Deva-āhvānasuttaṃ Samantā cakkavāḷesu, atrāgacchantu devatā; (3x) saddhammaṃ munirājassa, suṇantu sagga-mokkhadaṃ. Dhammassavaṇakālo
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 4 Pali – Viet – Eng Deva-āhvānasuttaṃ Ye santā santa-cittā, tisaraṇasaraṇā, ettha lokantare vā; bhummābhummā ca devā,
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 3 Pali – Viet – Eng Deva-āhvānasuttaṃ Samantā cakkavāḷesu, atrāgacchantu devatā; (3x) saddhammaṃ munirājassa, suṇantu sagga-mokkhadaṃ. Dhammassavaṇakālo
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 2 Pali – Viet – Eng Bài Tụng Buổi Sáng Ngày Thứ 2 Deva-āhvānasuttaṃ Ye santā santa-cittā,
ĐỌC BÀI VIẾTMorning Chanting Day 1 Pali – Viet Jāgo logo jagata ke, bītī kālī rāta; huā ujālā dharama kā maṅgala huā
ĐỌC BÀI VIẾTThe Pali Text Society’s Pali-English Dictionary EDITED BY T.W. RHYS DAVIDS F.B.A. D.Sc. Ph.D. LL.D. D.Litt and WILLIAM STEDE Ph.D. Personalscientificuseonly.
ĐỌC BÀI VIẾTBuddhist Dictionary – Manual of Buddhist Terms and Doctrines by Ven. Nyanatiloka Fourth Revised Edition edited by Nyanaponika Buddhist Publication Society
ĐỌC BÀI VIẾTTừ Điển Pali-Miến Điện Kèm Cách Phát Âm Tiếng Miến TẢI MOBILE APP PHẬT GIÁO THERAVĀDA
ĐỌC BÀI VIẾTCONCISE PĀLI-ENGLISH DICTIONARY BY AGGAMAHĀPAṆḌITA A. P. BUDDHADATTA MAHĀTHERA FOREWORD A concise Pali-English Dictionary for use by students in
ĐỌC BÀI VIẾTSổ Tay Học Tiếng Pali – Tỳ Khưu Giác Giới PHẬT GIÁO NGUYÊN THỦY THERAVĀDA HỌC TIẾNG PĀLI – TỪ
ĐỌC BÀI VIẾT