10. KINH ĐIỂN
VẤN: Hầu như tất cả các tôn giáo đều có thánh kinh. Thánh kinh của Phật giáo là gì?
ĐÁP: Thánh kinh, hay kinh điển, của Phật giáo gọi là Tam tạng (Tipitaka). Bộ kinh này được viết bằng tiếng Ấn Độ cổ xưa gọi là Phạn ngữ Pāli, rất gần với ngôn ngữ do Đức Phật nói. Tam tạng là một tập hợp kinh điển đồ sộ. Bản dịch Anh ngữ chiếm khoảng 40 bộ.
VẤN: Tam tạng nghĩa là gì?
ĐÁP: Tam tạng (Tipitaka) gồm 2 từ: “Tam” nghĩa là “ba” (ti), và “Tạng” là “giỏ chứa” (pitaka). Đó là vì kinh điển Phật giáo gồm có ba tạng. Tạng thứ nhất, gọi là Kinh tạng, gồm các bài giảng của Đức Phật và của các vị đệ tử đã giác ngộ. Nội dung của Kinh tạng rất đa dạng và phong phú, vì ghi lại các lời truyền thông về chân lý mà Đức Phật đã dạy cho đủ mọi hạng người. Nhiều bài kinh có dạng thuyết giảng, và nhiều bài khác có dạng đối thoại. Nhiều bài khác như kinh Pháp cú (Dhammapada) trình bày lời dạy của Đức Phật qua các câu kệ thơ. Bộ Chuyện Tiền thân (Jataka), một ví dụ khác, lại bao gồm các câu chuyện lý thú mà nhân vật chính thường là loài thú vật.
Tạng thứ hai gọi là Luật tạng. Tạng này bao gồm các điều giới luật cho hàng tu sĩ, các lời cố vấn để quản lý Tăng đoàn và các nghi thức sinh hoạt. Ngoài ra, tạng này còn ghi lại các sự kiện lịch sử trong thời kỳ nguyên khai khi Tăng đoàn được thành lập.
Tạng thứ ba gọi là Thắng pháp tạng, hay Vi diệu pháp tạng. Đây là tập hợp các bài giảng phức tạp, thâm diệu, để phân tích và phân hạng các yếu tố cấu tạo nên một cá nhân. Mặc dù Thắng pháp tạng xuất hiện sau, nhưng không chứa điều gì trái nghịch với hai tạng đầu.
Bây giờ, xin giải thích thêm về chữ “tạng” hay “giỏ chứa” (pitaka). Tại xứ Ấn Độ cổ xưa, những người thợ xây dựng thường chuyển tải vật liệu bằng cách chuyền qua các giỏ chứa. Họ đặt giỏ chứa trên đầu, bước đi một quảng, rồi chuyền cho người kế tiếp, cứ thế mà tiếp tục. Mặc dù chữ viết đã được hình thành trong thời của Đức Phật, nhưng không đủ mức tin cậy như trí nhớ con người. Loại giấy viết thời đó thường bị mục nát do độ ẩm trong mùa mưa hay bị mối mọt ăn, nhưng trí nhớ của một người vẫn có thể tồn tại khi người ấy vẫn còn sống. Vì thế, các vị Tăng ni một lòng ghi nhớ tất cả những lời Phật dạy và truyền đọc cho nhau, tương tự như các người thợ xây dựng chuyền gạch và đất cát qua các giỏ chứa.
Do đó, ba tập hợp lớn của kinh điển Phật giáo được gọi là ba tạng, hay ba giỏ chứa. Sau khi truyền giữ theo phương cách này qua nhiều trăm năm, cuối cùng, Tam tạng được viết xuống một loại giấy bằng lá bối, tại Tích Lan, vào khoảng năm 100 Tây lịch.
VẤN: Nếu kinh điển chỉ được ghi trong trí nhớ qua một thời gian dài như thế, ắt là không còn đáng tin cậy. Có thể phần lớn các lời giảng của Đức Phật đã bị mất, hay đã bị thay đổi không?
ĐÁP: Việc gìn giữ kinh điển là một nỗ lực chung cho hàng Tăng ni. Các vị này tụ họp thường xuyên và tụng đọc từng phần hay toàn thể bộ Tam tạng. Điều này khiến cho việc sửa đổi hay thêm thắt hầu như không thể xảy ra.
Hãy thử nghĩ như thế này: Nếu có một nhóm cả trăm người đều thuộc lòng một bài nhạc, và trong khi họ đồng ca bài đó, có một người hát sai một câu hay tìm cách xen vào một câu mới, thì chuyện gì sẽ xảy ra? Đa số những người thuộc lòng bài nhạc sẽ ngăn cản một cá nhân nào muốn sửa đổi bài ấy. Điều quan trọng cần phải nhớ là vào thời đó, không có các đài truyền hình TV, không có báo chí hay quảng cáo lăng nhăng làm xao lảng, khuấy động tâm thức. Hơn nữa, các vị tăng ni thường dành nhiều thì giờ để hành thiền, nên họ có trí nhớ cực kỳ tốt.
Ngay cả ngày nay, khi kinh điển đã được in ra sách, vẫn còn có những vị tu sĩ có thể đọc thuộc lòng toàn bộ Tam tạng, chẳng hạn như ngài thiền sư Mengong Sayadaw ở Miến Điện, và tên của ngài đã được ghi vào quyển Guinness Book of Records như là người có trí nhớ tốt nhất trên thế giới.
VẤN: Đối với Phật tử, kinh điển có tầm mức quan trọng ra sao?
ĐÁP: Người Phật tử không xem kinh điển như là những điều mặc khải thiêng liêng, tuyệt đối từ một vị thần linh, và phải tin theo từng chữ. Đây chỉ là tài liệu ghi lại các lời giảng dạy của một bậc đại nhân để giải thích, cố vấn, hướng dẫn, khuyến khích, và chúng ta phải đọc thấu đáo và kính trọng. Mục đích của chúng ta là thông hiểu những gì đã dạy trong Tam tạng, không phải chỉ tin suông, và do đó, lời Phật dạy phải luôn luôn được kiểm nghiệm qua sự thực chứng của chúng ta.
VẤN: Sư có đề cập đến kinh Pháp cú. Đó là gì?
ĐÁP: Kinh Pháp cú là một trong các bộ kinh thuộc Tiểu bộ của Kinh tạng. Tên gọi “Dhammapada” có thể dịch là “Con đường của Chân lý” hay “Các câu kệ của Chân lý”. Kinh gồm có 423 câu kệ, có câu rất tinh yếu, có câu ý nghĩa thâm sâu, có câu chứa các ví dụ súc tích, có câu tuyệt mỹ, tất cả đều do Đức Phật thốt ra. Vì thế, kinh Pháp cú là một tài liệu phổ thông nhất trong văn học Phật giáo. Kinh này đã được dịch ra hầu hết các ngôn ngữ chính trên thế giới, và được xem như là một trong những tuyệt tác của văn chương tôn giáo toàn cầu.
VẤN: Có người bảo tôi không bao giờ nên để một cuốn kinh nào trên sàn nhà hay cắp dưới nách, mà lúc nào cũng phải để kinh sách nơi chỗ cao. Có đúng thế không?
ĐÁP: Ngày xưa, ở Âu châu cũng nhưng ở các xứ Phật giáo Á châu, tư liệu sách rất hiếm và được xem là những vật có giá trị cao. Cho nên, người ta rất quý trọng kinh điển, và điển hình là các phong tục mà bạn vừa nêu ra.
Tuy nhiên, mặc dù phong tục và truyền thống như thế là những điều tốt, hầu như đa số mọi người ngày nay đều đồng ý rằng phương cách tốt nhất để kính trọng kinh điển Phật giáo là thực hành những lời dạy ghi trong đó.
VẤN: Tôi thấy rất khó đọc kinh điển Phật giáo. Các bài kinh thì dài, lặp đi lặp lại, không hấp dẫn.
ĐÁP: Khi chúng ta cầm lên một quyển kinh tôn giáo, ta mong được đọc các dòng chữ khích lệ, hân hoan hay ca ngợi để thúc đẩy và tạo hứng khởi cho ta.
Do vậy, vài người khi đọc kinh điển Phật giáo thì cảm thấy hơi thất vọng. Mặc dù một vài bài kinh của Đức Phật có chứa những đoạn rất thích thú và tươi đẹp, đa số các bài kinh thường giống như các bài luận văn triết học với định nghĩa về các thuật ngữ, các luận cứ được trình bày cẩn thận, các hướng dẫn chi tiết về giới đức hay về hành thiền, và các sự thật được trình bày chính xác. Các bài kinh đó nhắm đến phần lý trí, không nhắm đến các cảm tính.
Khi chúng ta không còn so sánh kinh điển Phật giáo với kinh điển của các tôn giáo khác, chúng ta sẽ thấy được vẻ đẹp riêng biệt của kinh điển Phật giáo: đó là vẻ đẹp của sự tỏ tường, của chiều sâu, và của trí tuệ.
*