Bộ Vị Trí V – Tam Ðề Thiện Nhị Ðề Tương Ưng Lậu
TAM ÐỀ THIỆN NHỊ ÐỀ TƯƠNG ƯNG LẬU (KUSALATTIKA-ĀSAVASAMPAYUTTADUKA) [651] Pháp tương ưng lậu thành bất thiện liên quan pháp
ĐỌC BÀI VIẾTTAM ÐỀ THIỆN NHỊ ÐỀ TƯƠNG ƯNG LẬU (KUSALATTIKA-ĀSAVASAMPAYUTTADUKA) [651] Pháp tương ưng lậu thành bất thiện liên quan pháp
ĐỌC BÀI VIẾTTAM ÐỀ NỘI PHẦN NHỊ ÐỀ NHÂN (AJJHATTIKAHETUDUKA) [416] Pháp nhân nội phần liên quan pháp nhân nội phần sanh
ĐỌC BÀI VIẾTTAM ÐỀ KIẾN ÐẠO NHỊ ÐỀ NHÂN (DASSANATTIKAHETUDUKA) [170] Pháp nhân kiến đạo ưng trừ liên quan pháp nhân kiến
ĐỌC BÀI VIẾT2. VỊ TRÍ TAM ÐỀ NHỊ ÐỀ THUẬN TÙNG (ANULOMATIKADUKAPAṬṬHĀNA) Kính lễ Ðức Thế Tôn, Bậc Ưng Cúng, Ðấng Chánh
ĐỌC BÀI VIẾTNHỊ ÐỀ THỦ CẢNH THỦ TAM ÐỀ THIỆN (UPĀDĀNA-UPĀDĀNIYADUKAKUSALATTIKA) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [1580] Pháp thiện cảnh thủ phi thủ
ĐỌC BÀI VIẾTNHỊ ÐỀ HỮU CẢNH TAM ÐỀ THIỆN (SĀRAMMAṆADUKAKUSALATTIKA) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [1418] Pháp thiện hữu cảnh liên quan pháp
ĐỌC BÀI VIẾTNHỊ ÐỀ CẢNH TRIỀN TAM ÐỀ THIỆN (SAÑÑOJANIYADUKAKUSALATTIKA) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [1230] Pháp thiện cảnh triền liên quan pháp
ĐỌC BÀI VIẾTNHỊ ÐỀ NHÂN TƯƠNG ƯNG NHÂN TAM ÐỀ THIỆN (HETUHETUSAMPAYUTTA DUKAKUSALATTIKA) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [1012] Pháp thiện nhân tương
ĐỌC BÀI VIẾTNHỊ ÐỀ NHÂN TAM ÐỀ QUÁ KHỨ (HETUDUKA – ATĪTATTIKA) PHẦN YẾU TRI (Pañhāvāra) [758] Pháp hiện tại thành nhân
ĐỌC BÀI VIẾTNHỊ ÐỀ NHÂN TAM ÐỀ HỮU HỌC (HETUDUKASEKKHATTIKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [489] Pháp hữu học thành nhân liên quan
ĐỌC BÀI VIẾTNHỊ ÐỀ NHÂN TAM ÐỀ PHIỀN TOÁI (HETUDUKASAṄKILIṬṬHATTIKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāra) [230] Pháp phiền toái cảnh phiền não thành
ĐỌC BÀI VIẾT1. VỊ TRÍ NHỊ ÐỀ TAM ÐỀ THUẬN TÙNG ANULOMADUKATTIKAPAṬṬHĀNAṂ Kính lễ Ðức Thế Tôn, Bậc Ưng Cúng, Ðấng Chánh
ĐỌC BÀI VIẾTLời Nói Đầu [01] 1. VỊ TRÍ NHỊ ÐỀ TAM ÐỀ THUẬN TÙNG Nhị đề nhân tam đề thiện Nhị
ĐỌC BÀI VIẾT-[16]- -ooOoo- TRÍCH CÚ TỪ ÐIỂN Pāḷi Việt Số đoạn Acetasika dhamma Pháp phi tâm sở 79 Ajjhattika dhamma Pháp
ĐỌC BÀI VIẾT-[15]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ DẪN XUẤT (NIYYĀNIKADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [813] Pháp dẫn xuất liên quan pháp dẫn xuất
ĐỌC BÀI VIẾT-[14]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ SẮC GIỚI (RŪPĀVACARADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [751] Pháp sắc giới liên quan pháp sắc giới
ĐỌC BÀI VIẾT