DANH SÁCH CỦA NHỮNG ĐỘNG TỪ
Những tiếp đầu ngữ và những căn động từ Sanskrit được ghi ở trong ngoặc đơn.
akkosati (a + kṛś) | rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa |
atthi (as) | thì, là |
adhigacchati (adhi +gam) | hiểu, đạt được, giành được |
anukampati (anu + kamp) | thương xót, thương hại |
anugacchati (anu + gam) | đi theo, đi theo sau |
anubandhati (anu + badh) | đi theo sau, đuổi theo sau |
anusāsati (anu + śās) | dạy, chỉ dẫn |
ākaṅkhati (ā + kāṅkṣ) | hy vọng, ước mong, trông mong |
ākaḍḍhati (ā + kṛṣ?) | kéo, lôi kéo, kéo lê |
āgacchati (ā + gam) | đi đến, đi tới |
ādadāti (ā + dā) | cầm, nắm, lấy |
āneti (ā + nī) | cầm lại, đem lại, xách lại, mang lại, đưa lại |
āmanteti (ā + denom. mantra) | xưng hô |
āmasati (ā + mṛś) | sờ, mó, đụng, chạm, tiếp xúc |
ārabhati (ā + rabh) | bắt đầu, mở đầu, khởi đầu |
āruhati (ā + ruh) | leo lên, trèo lên |
āroceti (ā + ruc) | thông báo, nói cho biết |
āvahati (ā + vah) | đem lại, gây ra |
āsiñcati (ā + sic) | tưới, rưới |
āharati (ā + hṛ) | mang đến, đem đến |
āhiṇḍati (ā + hiṇḍ) | đi lang thang, đi thơ thẩn |
icchati (iṣ / āp) | muốn, mong ước |
uggaṇhāti (ud + gṛh) | học, nghiên cứu |
uṭṭhahati (ud + sthā) | đứng dậy, đứng lên |
uḍḍeti (ud + ḍī) | bay lên |
uttarati (ud + tṛ) | nổi lên (nước), vượt qua |
udeti (ud +i) | đứng dậy, đứng lên |
upasaṅkamati (upa +saṃ +kram) | đi đến gần, lại gần, tới gần |
uppajjati (ud + pad) | được sinh ra |
uppatati (ud + pad) | bay, nhảy lên |
ussahati (ud + sah) | cố gắng |
ussāpeti (ud +śri) | kéo (cờ) lên |
ocināti (ava + ci) | lượm, góp nhặt, hái |
otarati (ava + tṛ) | đi xuống, xuống (sông, hồ..) |
obhāseti (ava + bhāṣ) | chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng |
oruhati (ava + ruh ) | leo xuống, trèo xuống |
oloketi (ava + lok) | nhìn, ngắm, xem |
ovadati (ava + vad) | khuyên bảo, cho lời khuyên |
katheti (kath) | nói, nói chuyện, thuyết giảng |
karoti (kṛ) | làm, thực hiện, hành động |
kasati (kṛṣ) | cày, xới |
kiṇāti (krī) | mua |
kīḷati (krīḍ) | chơi, nô đùa |
khaṇati (khaṇ) | đào, xới, cuốc |
kiṇāti (krī) | mua |
khādati (khād) | nhai |
khipati (kṣip) | ném, liệng, quăng |
kujjati (krudh) | tức, tức giận |
gacchati (gam) | đi |
gaṇhāti(gṛh) | cầm, nắm, giữ, lấy |
gāyati (gai) | hát, ca hát |
carati (car) | đi, đi bộ, đi bách bộ, đi tản bộ, di chuyển |
cavati (cyu) | chết, từ trần, băng hà |
cinteti (cit) | nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ |
cumbati (cumb) | hôn |
coreti (cur) | lấy cắp, ăn cắp, ăn trộp |
chaḍḍeti (chaḍḍ) | ném đi, vứt đi, liệng đi |
chādeti (chad) | giấu giếm, che giấu, che đậy |
chindati (chid) | chặt, cắt đứt |
jānāti (jñā) | biết,hiểu biết, nhận biết |
jāleti (jval) | thắp, đốt |
jināti (ji) | chiến thắng, thắng cuộc |
ṭhapeti (sthā) | đặt, để, giữ |
ḍasati (ḍas) | cắn, ngoạm, châm, chích, đốt |
tarati (tṛ) | băng qua, đi qua, vượt qua |
tiṭṭhati (sthā) | đứng |
thaketi (sthag) | đóng, khép |
dadāti / deti (dā) | biếu, tặng, cho, ban |
dassati (dṛś) | thấy, nhìn thấy |
duhati (duh) | vắt sữa |
dūseti (dūṣ) | làm ô uế, làm nhơ bẩn |
deseti (diś) | chỉ ra, hướng dẫn |
dhāvati (dhāv) | chạy |
dhovati (dhov) | rửa, giặt |
naccati (nṛt) | nhảy múa, khiêu vũ |
namassati (từ dt. namas) | thờ phụng, tôn thờ, tôn kính |
nahāyati (snā) | tắm |
nāseti (naś) | phá hoại, phá huỷ, tàn phá |
nikkhamati (nis +kram) | rời đi, lìa bỏ |
nikkhapati (ni +kṣip) | ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ xuống |
nimanteti (ni + từ dt. mantra) | mời |
nilīyati (ni + lī) | nấp, trốn |
nivāreti (ni + vṛ) | ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa |
nisīdati (ni +sad) | ngồi, đậu |
nīhareti (ni + hṛ) | đưa ra, lấy ra, rút ra |
neti (nī) | chỉ huy, dẫn dắt, hướng dẫn |
pakkosati (pra + kṛṣ) | gọi đến, mời đến, triệu đến, gọi, mời |
pakkhipati (pra +kṣip) | đặt, để, gửi |
pacati (pac) | nấu |
pajahati (hā) | loại bỏ, bác bỏ, loại ra, bỏ ra |
paṭicchādeti (prati + chad) | giấu giếm, giấu, che giấu |
paṭiyādeti (prati + yat) | chuẩn bị |
patati (pat) | rơi, rơi xuống |
pattharati (pra + stṛ) | trải ra, căng ra |
pattheti (pra + arth) | mong muốn, hy vọng, ước mong, trông mong |
pappoti (xem pāpuṇāti) | đạt được |
pabbajati (pra + vraj) | xuất gia, từ bỏ thế giới trần tục |
parājeti (parā + ji) | đánh bại |
pariyesati (parib + iṣ) | tầm cầu, tìm kiếm |
parivajjeti (pari + vṛj) | tránh, xa lánh |
parivāreti (pari + vṛ) | đi cùng |
palobheti (pra + lubh) | xúi dục, lôi cuốn, cám dỗ |
pavatteti (pra + vṛt) | làm chuyển động, vận hành |
pavisati (pra + viś) | đi vào |
pasīdati (pra + sad) | được hài lòng |
passati (spaś) | thấy, nhìn, xem |
paharati (pra + hṛ) | đánh, đập |
pahiṇāti (pra + hi) | gửi đi, phái đi |
pājeti (pra + aj) | điều khiển, hướng dẫn |
pāteti (pat) | làm ngã, làm té |
pāpuṇāti (pra + āp) | đạt được, giành được |
pāleti (pāl) | cai trị, thống trị, chỉ huy, điều khiển |
piyāyati (từ dt. piya) | là thân mến, thân yêu |
pivati (pā) | uống |
pīḷeti (pīḍ) | đàn áp, áp đặt, áp bức |
pucchati (pṛcch) | hỏi, chất vấn |
pūjeti (pūj) | kính trọng, tôn thờ, thờ phụng |
pūreti (pṛ) | làm đầy, chứa đầy |
peseti (pra + iṣ) | gửi, đưa, cử, phái |
poseti (puṣ) | nuôi dưỡng, nuôi nấng |
phusati (sprś) | sờ, mó, đụng, chạm |
bandhati (badh) | trói, buộc, thắt, cột |
bhajati (bhaj) | đi theo, đi cùng |
bhañjati (bhañj) | làm vỡ |
bhavati (bhū) | trở nên, trở thành |
bhāyati (bhī) | sợ hãi, lo ngại |
bhāsati (bhāṣ) | nói, diễn đạt bằng lời |
bhindati (bhid) | làm gãy |
bhuñjati (bhuj) | ăn, thưởng thức, dùng, thọ hưởng |
manteti (từ dt. mantra) | bàn cãi, thảo luận, tranh luận |
māpeti (mā) | tạo nên, xây dựng, xây cất, lập nên |
māreti (mṛ) | giết, làm chết, diệt |
mināti (mā) | đo, đo lường |
muñcati (muc) | thả, phóng thích, tha, trả tự do, |
modati (mud) | thích thú, vui sướng |
yācati (yac) | xin, ăn xin |
rakkhati (rakṣ) | bảo vệ, hộ trì, che chở, gìn giữ |
rodati (rud) | khóc |
ropeti (rup) | trồng, gieo |
labhati (labh) | nhận được, có được, kiếm được |
likhati (likh) | viết |
vaḍḍheti (vṛdh) | phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương |
vandati (vand) | đảnh lễ |
vapati (vap) | gieo hạt |
vasati (vas) | ở, ngụ |
vāceti (vac) | dạy, dạy học, dạy bảo |
vāyamati (vi + ā + yam) | cố gắng, ra sức |
vikkiṇāti (vi +krī) | bán |
vijjhati (vyadh) | xuyên qua, đâm thủng, bắn |
vindati (vid) | cảm thấy, kinh nghiệm |
vippakirati (vi + pra + kṛ) | tung, rải, rắc |
vibhajati (vi + bhaj) | phân bố, phân phối, phân phát |
vivarati (vi + vṛ) | mở cửa, mở |
vissajjeti (vi + sṛj) | chi tiêu |
viharati (vi + hṛ) | ở, ngụ |
vihiṃsati (vi + hiṃs) | bị tổn hại, bị tổn thương |
viheṭheti (vi + hīd) | quấy rầy, quấy rối |
veṭheti (veṣṭ) | bọc, gói, bao lại |
vyākaroti (vi + ā + kṛ) | giảng giải, giải nghĩa, giải thích |
sakkoti (śak) | có thể, có khả năng |
sannipatati (saṃ + ni + pat) | tụ họp, tập hợp lại, tập trung |
saṃharati (saṃ + hṛ) | thu thập, góp nhặt |
samassāseti (saṃ + ā + śvas) | an ủi, dỗ dành |
samijjhati (saṃ + ṛdh) | hoàn tất, làm trọn (nhiệm vụ), thành công |
sammajjati (saṃ + mṛj) | quét |
sammisseti (saṃ + từ dt. miśra) | trộn, pha lẫn, hòa lẫn |
sayati (śī) | ngủ |
sallapati (saṃ + lap) | nói chuyện, chuyện trò |
sādiyati (svad) | được thỏa thích, thưởng thức |
sibbati (sīv) | may, khâu |
suṇāti (śru) | lắng nghe |
hanati (han) | giết |
harati (hṛ) | mang, vác, đem đi |
hasati (has) | cười |
hoti (bhū) | là, thì, trở nên, trở thành |