Abbreviations
INDEX -ooOoo- A Ā I, Ī U, Ū E O K, Kh G,Gh C, Ch J, Jh Ñ Ṭ
ĐỌC BÀI VIẾTConcise Pali-English Dictionary
Tỳ Khưu Buddhadatta
Các Bài Viết Trong Sách
INDEX -ooOoo- A Ā I, Ī U, Ū E O K, Kh G,Gh C, Ch J, Jh Ñ Ṭ
ĐỌC BÀI VIẾT– A – a : [prefix] prefix ā shortened before a double consonant e.g. ā + kosati = akkosati;
ĐỌC BÀI VIẾT– Ā – ākaṅkhati : [ā + kakh + ṃ-a] wishes for; desires. ākaṅkhana : [nt.] longing; wish; desire.
ĐỌC BÀI VIẾT– I – ikkhaṇika : [m.] fortune-teller. || ikkhaṇikā (f.), female fortune-teller. ikkhati : [ikkh +a] looks at. ikkhana
ĐỌC BÀI VIẾT– U – ukkaṃsa : [m.] excellence; superiority. ukkaṃsaka : [adj.] exalting; praising. ukkaṃsanā : [f.] extolling; eulogising. ukkaṃseti
ĐỌC BÀI VIẾT– O – oka : [nt.] 1. water; 2. abode; habitation. okappaniya : [adj.] trustworthy. okampetvā : [abs. of
ĐỌC BÀI VIẾT– K – ka : [from interrogative pron. kiṃ] who; what; which. || kā (f.), which woman? kaṃ :
ĐỌC BÀI VIẾT– G – gagana : [nt.] the sky. gaganagāmī : [adj.] flying through the sky. gaggarā : [f.] name
ĐỌC BÀI VIẾT– C – ca : [copulative or disjunctive particle] and; then; now. cakita : [adj.] disturbed; afraid. cakora :
ĐỌC BÀI VIẾT– J – jagati : [f.] the earth; the world. jagatippadesa : [m.] a spot on the earth. jagatiruha
ĐỌC BÀI VIẾT– Ñ – ñatuṃ : [inf. of jānāti] to know; to found out. ñatti : [f.] announcement; declaration. ñatvā
ĐỌC BÀI VIẾT– Ṭ – ṭanka : [m.] an instrument to cut stones. ṭīkācariya : [m.] a sub-commentator. ṭhatvā : [abs.
ĐỌC BÀI VIẾT– Ḍ – ḍaṃsa : [m.] a gadfly. ḍayhati : [pass. of ḍahati] is burnt. ḍayhamāna : [pr.p. of ḍayhati]
ĐỌC BÀI VIẾT– T – ta : [demonstrative pron.] that; (so = he; sā = she; taṃ = that thing, are some
ĐỌC BÀI VIẾT– D – daka : [nt.] water. dakarakkhasa : [m.] a water-sprite. dakkha : [adj.] clever; able; skilled; dexterous.
ĐỌC BÀI VIẾT– N – na : [ind.] (negative particle), no; not. na upeti : it is not befitting. na eva
ĐỌC BÀI VIẾT