TRẠNG TỪ
(62)Theo Pāḷi, trạng từ dùng theo đối cách, số ít và thuộc trung tánh. Ví dụ:
Sukhaṃ sayati: anh ấy ngủ một cách an lạc
Sādhukaṃ karomi: Ông ấy khéo làm
Nhiều trạng từ không biến thể, như chữ tadā (khi ấy) có thể được xem như là trạng từ. Các trạng từ về số thứ tự được dùng theo trung tánh số ít.
Paṭhamaṃ: thứ nhất
Dutiyaṃ: thứ nhì
Các số đếm trở thành trạng từ bằng cách thêm các tiếp vĩ ngữ: khattuṃ và dhā.
Catukkhattuṃ: 4 lần
Catudhā: 4 cách, 4 loại, 4 phần
Một vài trạng từ
Visuṃ: riêng biệt, tách rời; nhiều lần
Dukkhaṃ: khó khăn Samaṃ: đồng đều, như nhau Sanikaṃ: chậm Sīghaṃ: mau, nhanh Evaṃ: như vậy Sahasā: thình lình; cứng cỏi Daḷhaṃ: vững vàng, mạnh mẽ Ekadhā: theo một cách (loại, phần) |
Dvikkhattuṃ: hai lần
Sakiṃ: một lần Pañcadhā: theo năm cách (loại, phần) Kathaṃ: thế nào, sao Tathā: như thế này Sādhukaṃ: khéo, tốt, giỏi Abhiṇhaṃ: thường thường Ekamantaṃ: một bên |
BÀI TẬP 23
A – Dịch sang tiếng Việt
|
Ngữ vựng:
|
B – Dịch sang Pāḷi
|
Ngữ vựng:
|