(GANTHADUKAKUSALATTIKA)

PHẦN LIÊN QUAN
(Paṭiccavāra)

[1286] Pháp thiện phi phược liên quan pháp thiện phi phược sanh khởi do nhân duyên.

[1287] Trong nhân có một cách; trong cảnh có một cách; trong bất ly có một cách.

Trong PHẦN CÂU SANH , trong PHẦN YẾU TRI, tất cả đều có một cách.

PHẦN LIÊN QUAN
(Paṭiccavāra)

[1288] Pháp bất thiện thành phược liên quan pháp bất thiện thành phược sanh khởi do nhân duyên.

Pháp bất thiện phi phược liên quan pháp bất thiện thành phược sanh khởi do nhân duyên.

Pháp bất thiện thành phược và pháp bất thiện phi phược liên quan pháp bất thiện thành phược sanh khởi do nhân duyên.

Pháp bất thiện phi phược liên quan pháp bất thiện phi phược sanh khởi do nhân duyên.

[1289] Trong nhân có chín cách; trong cảnh có chín cách; trong bất ly có chín cách.

[1290] Trong phi nhân có một cách; trong phi trưởng có chín cách; trong phi tiền sanh có chín cách; trong phi hậu sanh có chín cách; trong phi trùng dụng có chín cách; trong phi nghiệp có ba cách; trong phi quả có chín cách; trong phi bất tương ưng có chín cách.

PHẦN CÂU SANH ... trùng ... PHẦN TƯƠNG ƯNG cần được giải rộng giống như PHẦN LIÊN QUAN.

PHẦN YẾU TRI
(Pañhāvāra)

[1291] Pháp bất thiện thành phược trợ pháp bất thiện thành phược bằng nhân duyên.

[1292] Trong nhân có chín cách; trong cảnh có chín cách; trong trưởng có chín cách; trong bất ly có chín cách.

[1293] Trong phi nhân có chín cách; trong phi cảnh có chín cách;

[1294] Trong phi cảnh từ nhân duyên có chín cách;

[1295] Trong cảnh từ phi nhân duyên có chín cách.

Trong tam đề thiện (kusalattika), PHẦN YẾU TRI (pañhāvāra) cách thuận tùng, cách đối lập, cách thuận tùng đối lập, và cách đối lập thuận tùng được tính như thế nào thì đây cũng nên tính như vậy.

PHẦN LIÊN QUAN
(Paṭiccavāra)

[1296] Pháp vô ký phi phược liên quan pháp vô ký phi phược sanh khởi do nhân duyên.

[1297] Trong nhân có một cách: trong bất ly có một cách.

Trong PHẦN CÂU SANH , trong PHẦN YẾU TRI, tất cả đều có một cách.

DỨT NHỊ ÐỀ PHƯỢC TAM ÐỀ THIỆN.



Phiên bản thư viện demo v4.5 [Tipiṭaka Tiếng Việt] Theravada